Trang chủRRI • CVE
add
Riverside Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 254,25 N | -60,71% |
Thu nhập ròng | -761,97 N | -706,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,20 N | 90,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -24,16% |
Tổng tài sản | 13,83 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,97 N | -706,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,59 N | -530,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,79 N | 72,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,11 N | 27,35% |
Dòng tiền tự do | -463,56 N | -0,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web