Trang chủRRKABEL • NSE
add
R R Kabel Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.490,00 ₹ - 1.520,00 ₹
Phạm vi một năm
1.310,30 ₹ - 1.901,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
169,23 T INR
Số lượng trung bình
136,60 N
Tỷ số P/E
63,94
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 T | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 2,20 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 495,30 Tr | -33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,38 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,43 Tr | -31,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | -24,37% |
Tổng tài sản | 32,41 T | 14,33% |
Tổng nợ | 12,32 T | 10,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 495,30 Tr | -33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.109