Trang chủRRMLF • OTCMKTS
add
Ross River Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
179,18 N CAD
Số lượng trung bình
332,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,47 N | 77,75% |
Thu nhập ròng | -6,95 N | 21,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 925,00 | -56,72% |
Tổng tài sản | 14,15 N | 2,42% |
Tổng nợ | 587,07 N | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -572,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -227,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,95 N | 21,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 | 99,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 | 99,45% |
Dòng tiền tự do | -4,16 N | -98,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính