Trang chủRROS • STO
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,68 kr - 6,04 kr
Phạm vi một năm
5,28 kr - 12,48 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
926,50 Tr SEK
Số lượng trung bình
95,66 N
Tỷ số P/E
46,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 634,00 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | -19,05% |
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 56,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,42 | 55,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,00 Tr | 95,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,00 Tr | -90,31% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 1,03% |
Tổng nợ | 1,16 T | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,00 Tr | 56,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,00 Tr | 15,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 Tr | -51,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 Tr | 1.875,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,00 Tr | 70,83% |
Dòng tiền tự do | -200,75 Tr | -73,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
317