Trang chủRROS • STO
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,22 kr - 9,35 kr
Phạm vi một năm
9,10 kr - 13,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T SEK
Số lượng trung bình
57,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,00 Tr | -1,01% |
Chi phí hoạt động | 238,00 Tr | 13,33% |
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -15,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,00 Tr | -3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,00 Tr | -81,32% |
Tổng tài sản | 2,93 T | 0,10% |
Tổng nợ | 1,18 T | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,00 Tr | -15,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 Tr | -76,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,00 Tr | -52,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,00 Tr | 1.677,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,00 Tr | 388,89% |
Dòng tiền tự do | -108,50 Tr | -496,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
290