Trang chủRROS • STO
add
Rottneros AB
Giá đóng cửa hôm trước
2,82 kr
Mức chênh lệch một ngày
2,78 kr - 2,86 kr
Phạm vi một năm
2,72 kr - 10,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
748,56 Tr SEK
Số lượng trung bình
298,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,00 Tr | -5,09% |
Chi phí hoạt động | 271,00 Tr | 35,50% |
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -2.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,58 | -2.858,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 Tr | -174,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,00 Tr | -61,05% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 9,85% |
Tổng nợ | 1,29 T | 40,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,00 Tr | -2.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,00 Tr | -313,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 Tr | 51,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,00 Tr | 316,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,00 Tr | 117,82% |
Dòng tiền tự do | -132,50 Tr | -440,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
285