Trang chủRRR • LON
add
Red Rock Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,035 GBX - 0,041 GBX
Phạm vi một năm
0,022 GBX - 0,080 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 Tr GBP
Số lượng trung bình
42,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 343,50 N | -21,31% |
Thu nhập ròng | -774,00 N | -14,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -295,00 N | 52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 N | -92,68% |
Tổng tài sản | 19,40 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | 42,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -774,00 N | -14,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,00 N | 42,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,00 N | -1.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 412,00 N | -28,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,00 N | 56,16% |
Dòng tiền tự do | -555,44 N | -13,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10