Trang chủRRR • LON
add
Red Rock Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,035 GBX - 0,045 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 0,14 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 Tr GBP
Số lượng trung bình
43,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 436,50 N | -6,23% |
Thu nhập ròng | -676,50 N | -15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | -66,12% |
Tổng tài sản | 19,10 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 5,29 Tr | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -676,50 N | -15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,50 N | -47,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 68,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,50 N | 10,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,50 N | -141,48% |
Dòng tiền tự do | -488,75 N | -22,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14