Trang chủRRR • NASDAQ
add
Red Rock Resorts Inc
42,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
42,86 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
42,60 $
Mức chênh lệch một ngày
42,34 $ - 43,17 $
Phạm vi một năm
35,09 $ - 61,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T USD
Số lượng trung bình
675,77 N
Tỷ số P/E
16,93
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,70 Tr | 7,13% |
Chi phí hoạt động | 251,80 Tr | 15,05% |
Thu nhập ròng | 46,59 Tr | -17,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,40 | -22,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,39 | -10,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,16 Tr | 0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,38 Tr | 19,48% |
Tổng tài sản | 4,05 T | 2,30% |
Tổng nợ | 3,74 T | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,59 Tr | -17,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,22 Tr | -6,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,79 Tr | 73,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,55 Tr | -502,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,89 Tr | 217,86% |
Dòng tiền tự do | 124,93 Tr | 287,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 9, 2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.300