Trang chủRS1 • LON
add
RS Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
648,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
633,00 GBX - 663,50 GBX
Phạm vi một năm
617,00 GBX - 850,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T GBP
Số lượng trung bình
1,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,60 Tr | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 243,50 Tr | -1,44% |
Thu nhập ròng | 39,10 Tr | -15,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,40 Tr | -4,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,20 Tr | -27,67% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -12,15% |
Tổng nợ | 1,42 T | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,10 Tr | -15,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,00 Tr | 153,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,55 Tr | 89,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,70 Tr | -119,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,05 Tr | 277,45% |
Dòng tiền tự do | 45,44 Tr | -9,12% |
Giới thiệu
RS Group plc is a distributor of industrial and electrical products based in London, England. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.000