Trang chủRSAWIT • KLSE
add
Rimbunan Sawit Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
388,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
415,21 N
Tỷ số P/E
13,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,65 Tr | 35,12% |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -94,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -96,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,33 Tr | 2.634,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 95,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,43 Tr | 732,96% |
Tổng tài sản | 753,75 Tr | -11,67% |
Tổng nợ | 372,67 Tr | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,97 Tr | -94,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,27 Tr | 6,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 Tr | -3.318,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,13 Tr | 132,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,25 Tr | 664,12% |
Dòng tiền tự do | 13,49 Tr | 114,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
786