Trang chủRSEL • TLV
add
RSL Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.679,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.632,00 ILA - 1.679,00 ILA
Phạm vi một năm
550,00 ILA - 2.323,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
166,21 Tr ILS
Số lượng trung bình
40,99 N
Tỷ số P/E
10,27
Tỷ lệ cổ tức
8,30%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,64 Tr | 144,05% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | 80,36% |
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 226,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,59 | 33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 Tr | 199,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | -85,24% |
Tổng tài sản | 59,39 Tr | 55,30% |
Tổng nợ | 19,58 Tr | 178,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 40,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,12 Tr | 226,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | -221,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,50 N | 67,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,50 N | -11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -485,59% |
Dòng tiền tự do | 6,10 Tr | 365,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
39