Trang chủRSEL • TLV
add
RSL Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
713,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
705,00 ILA - 710,00 ILA
Phạm vi một năm
524,20 ILA - 808,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
71,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,81 N
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 Tr | -42,44% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 12,04% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,55 | -1.142,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -953,50 N | -484,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -49,74% |
Tổng tài sản | 35,32 Tr | 5,71% |
Tổng nợ | 8,61 Tr | 14,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -931,00 N | -125,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -340,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 Tr | 34,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -261,66% |
Dòng tiền tự do | -1,59 Tr | -979,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
36