Trang chủRSG • CNSX
add
Rocky Shore Gold Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 691,56 N | 2.058,59% |
Thu nhập ròng | -711,23 N | -682,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,40 N | -2.017,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,02 N | 766,45% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | 261,12% |
Tổng nợ | 209,31 N | 52,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 799,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -145,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -711,23 N | -682,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -1.291,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,62 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 Tr | -1.319,46% |
Dòng tiền tự do | -711,78 N | -306,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web