Trang chủRSGK • IDX
add
Kedoya Adyaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
980,00 Rp
Phạm vi một năm
795,00 Rp - 1.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
911,08 T IDR
Tỷ số P/E
22,95
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,59 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 20,30 T | -14,34% |
Thu nhập ròng | 6,12 T | -10,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -14,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,76 T | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,90 T | -25,37% |
Tổng tài sản | 887,63 T | 7,10% |
Tổng nợ | 89,17 T | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 798,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,12 T | -10,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,34 T | 9,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | 79,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,29 T | 48.143.796.610,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,39 T | 510,37% |
Dòng tiền tự do | 9,84 T | 4.527,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
710