Trang chủRSGK • IDX
add
Kedoya Adyaraya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.240,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.220,00 Rp - 1.300,00 Rp
Phạm vi một năm
795,00 Rp - 1.425,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 NT IDR
Số lượng trung bình
29,94 N
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,65 T | 15,51% |
Chi phí hoạt động | 29,49 T | 5,35% |
Thu nhập ròng | 8,25 T | 100,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 73,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,13 T | 39,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,50 T | -65,72% |
Tổng tài sản | 867,88 T | 6,44% |
Tổng nợ | 93,33 T | 31,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,25 T | 100,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,99 T | 222,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 T | 56,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,52 T | 37,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,29 T | 51,64% |
Dòng tiền tự do | -60,59 T | 15,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
711