Trang chủRSGN • SWX
add
R&S Group Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,68 CHF
Mức chênh lệch một ngày
18,70 CHF - 19,30 CHF
Phạm vi một năm
10,50 CHF - 23,70 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
718,72 Tr CHF
Số lượng trung bình
152,47 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,35 Tr | 58,12% |
Chi phí hoạt động | 23,59 Tr | 43,79% |
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 253,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 197,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,34 Tr | 116,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,80 Tr | 44,90% |
Tổng tài sản | 258,40 Tr | 85,60% |
Tổng nợ | 263,70 Tr | 150,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -133,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,54 Tr | 253,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,65 Tr | -10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,49 Tr | -27.030,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,18 Tr | 2.725,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 Tr | -33,86% |
Dòng tiền tự do | 9,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
1.192