Trang chủRSH • CNSX
add
Rush Rare Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,31 N | -8,36% |
Thu nhập ròng | -180,76 N | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,80 N | 32,22% |
Tổng tài sản | 891,32 N | -10,45% |
Tổng nợ | 74,62 N | 13,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 816,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,76 N | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,00 N | 24,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,00 N | 52,55% |
Dòng tiền tự do | -36,44 N | 72,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web