Trang chủRSH • CNSX
add
Rush Rare Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 86,36 N | -24,30% |
Thu nhập ròng | 152,59 N | 307,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,86 N | 108,69% |
Tổng tài sản | 987,55 N | 22,13% |
Tổng nợ | 20,93 N | -58,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,62 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,59 N | 307,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,25 N | -69,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,90 N | -40,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,84 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,51 N | -212,53% |
Dòng tiền tự do | -81,68 N | -38,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web