Trang chủRSH • CNSX
add
Rush Rare Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,32 N | -63,83% |
Thu nhập ròng | -338,44 N | -193,32% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 623,23 N | -10,87% |
Tổng tài sản | 664,47 N | -35,60% |
Tổng nợ | 36,29 N | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 628,18 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,44 N | -193,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,36 N | 121,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,90 N | -271,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,54 N | -118,87% |
Dòng tiền tự do | -9,14 N | 82,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web