Trang chủRSHN • OTCMKTS
add
Rushnet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
776,46 N USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,90 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 69,94% |
Thu nhập ròng | -664,65 N | -506,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,63 | -447,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,88 N | -135,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,72 N | -87,73% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 6,90 Tr | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 415,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,65 N | -506,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -326,04 N | -133,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 N | 97,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,93 N | 119,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,03 N | -235,25% |
Dòng tiền tự do | 22,12 N | -94,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18