Trang chủRSHTF • OTCMKTS
add
Resonance Health Ltd
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 Tr | 59,56% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 69,30% |
Thu nhập ròng | -518,10 N | -85,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,89 | -16,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -599,42 N | -161,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 Tr | -40,44% |
Tổng tài sản | 17,94 Tr | 64,26% |
Tổng nợ | 7,90 Tr | 629,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -518,10 N | -85,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,66 N | 797,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,05 Tr | -1.404,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,58 N | -289,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -620,90% |
Dòng tiền tự do | -227,04 N | -705,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18