Trang chủRSKIA • OTCMKTS
add
Risk (George) Industries, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 $
Phạm vi một năm
12,00 $ - 17,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,39 Tr USD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
6,67%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 Tr | -8,94% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | -3,50% |
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -50,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,72 | -45,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 Tr | -19,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,73 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 63,72 Tr | 7,87% |
Tổng nợ | 7,39 Tr | 16,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 Tr | -50,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 649,00 N | -73,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -491,00 N | -66,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 N | 90,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 N | -93,03% |
Dòng tiền tự do | 118,50 N | -93,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185