Trang chủRSKIA • OTCMKTS
add
Risk (George) Industries, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
17,07 $
Mức chênh lệch một ngày
16,25 $ - 17,00 $
Phạm vi một năm
11,06 $ - 17,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,24 Tr USD
Số lượng trung bình
892,00
Tỷ số P/E
10,60
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | 22,25% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 13,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,80 | -6,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 Tr | 45,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,87 Tr | 18,99% |
Tổng tài sản | 64,76 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 7,24 Tr | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | 13,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 136,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 88,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,26 Tr | 269,07% |
Dòng tiền tự do | 1,91 Tr | 517,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
185