Trang chủRSL2 • FRA
add
R Stahl AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,30 €
Mức chênh lệch một ngày
18,30 € - 18,30 €
Phạm vi một năm
15,50 € - 21,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
118,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
39,00
Tỷ số P/E
20,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,90 Tr | -7,54% |
Chi phí hoạt động | 46,72 Tr | -10,51% |
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 84,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 83,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 Tr | -71,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -194,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,27 Tr | 41,04% |
Tổng tài sản | 265,15 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 192,83 Tr | -5,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,78 Tr | 84,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,70 Tr | 35,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -1,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,44 Tr | -43,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 Tr | 206,33% |
Dòng tiền tự do | 16,02 Tr | -32,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1876
Trang web
Nhân viên
1.862