Trang chủRSLBF • OTCMKTS
add
RaySearch Laboratories AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 $
Phạm vi một năm
12,40 $ - 26,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T SEK
Số lượng trung bình
564,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,66 Tr | 7,68% |
Chi phí hoạt động | 224,29 Tr | 2,80% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 90,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,59 | 76,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,68 Tr | 128,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,74 Tr | 34,64% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 7,09% |
Tổng nợ | 1,21 T | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 876,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 90,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,89 Tr | -11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,77 Tr | 5,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,55 Tr | -227,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,71 Tr | 1,79% |
Dòng tiền tự do | 113,22 Tr | 231,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
416