Trang chủRSLBF • OTCMKTS
add
RaySearch Laboratories AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Phạm vi một năm
8,33 $ - 18,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T SEK
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 318,86 Tr | 33,16% |
Chi phí hoạt động | 215,80 Tr | 8,33% |
Thu nhập ròng | 61,43 Tr | 462,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,27 | 322,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,22 Tr | 132,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,20 Tr | 76,75% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 8,63% |
Tổng nợ | 1,29 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,43 Tr | 462,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,55 Tr | 129,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,94 Tr | -2,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,86 Tr | -618,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,93 Tr | -296,61% |
Dòng tiền tự do | 51,87 Tr | 340,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
414