Trang chủRSM • CVE
add
Resouro Strategic Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -14,54% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 22,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | 15,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | 63,43% |
Tổng tài sản | 8,85 Tr | 114,59% |
Tổng nợ | 208,19 N | -75,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | 22,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -121,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,52 N | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,88 N | 104,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -7,40% |
Dòng tiền tự do | -810,38 N | -75,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web