Trang chủRSRBF • OTCMKTS
add
Robex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,45 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,40 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 2,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,37 Tr | 26,01% |
Chi phí hoạt động | 14,94 Tr | -7,75% |
Thu nhập ròng | -29,56 Tr | -1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,87 | 19,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,66 Tr | 15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,82 Tr | 103,66% |
Tổng tài sản | 467,34 Tr | 70,51% |
Tổng nợ | 207,98 Tr | 69,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,56 Tr | -1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,22 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,64 Tr | -209,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,52 Tr | 40.829,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,46 Tr | -293,06% |
Dòng tiền tự do | 16,98 Tr | -55,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
502