Trang chủRSRBF • OTCMKTS
add
Robex Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,65 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 2,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
366,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,32 Tr | 34,88% |
Chi phí hoạt động | 17,45 Tr | 36,02% |
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -135,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,17 | -126,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,71 Tr | 89,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 137,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,79 Tr | 2.057,13% |
Tổng tài sản | 390,35 Tr | 36,89% |
Tổng nợ | 175,12 Tr | 116,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 Tr | -135,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 Tr | 9,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,09 Tr | 45,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,12 Tr | 566,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,19 Tr | 16.417,28% |
Dòng tiền tự do | 67,05 Tr | 555,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
502