Trang chủRSSFF • OTCMKTS
add
Affinor Growers Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,033 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 215,22 N | -13,47% |
Thu nhập ròng | -276,25 N | 2,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,28 N | 13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 N | 2.284,21% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 1,87 Tr | -15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -276,25 N | 2,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,89 N | -266,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 116,28 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,32 N | 5,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 714,00 | 122,85% |
Dòng tiền tự do | -67,10 N | -118,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web