Trang chủRSSOFTWARE • NSE
add
R S Software (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
215,00 ₹ - 224,45 ₹
Phạm vi một năm
57,30 ₹ - 367,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T INR
Số lượng trung bình
75,13 N
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,04 Tr | 57,32% |
Chi phí hoạt động | 44,06 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 154,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,06 | 62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,44 Tr | 485,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,13 Tr | 31,50% |
Tổng tài sản | 718,38 Tr | 47,87% |
Tổng nợ | 132,98 Tr | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 154,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,38 Tr | -240,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,27 Tr | -176,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,43 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,33 Tr | -225,57% |
Dòng tiền tự do | -93,91 Tr | -495,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148