Trang chủRSSOFTWARE • NSE
add
R S Software (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
273,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,90 ₹ - 283,65 ₹
Phạm vi một năm
53,55 ₹ - 367,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,20 T INR
Số lượng trung bình
60,43 N
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,53 Tr | 69,31% |
Chi phí hoạt động | 51,64 Tr | 42,40% |
Thu nhập ròng | 45,86 Tr | 206,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,45 | 80,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,99 Tr | 166,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,46 Tr | 176,00% |
Tổng tài sản | 692,31 Tr | 54,18% |
Tổng nợ | 150,47 Tr | 17,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 541,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,86 Tr | 206,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 Tr | 434,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,85 Tr | -68,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | 81,46% |
Dòng tiền tự do | -8,66 Tr | -455,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
148