Trang chủRSSS • NASDAQ
add
Research Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,47 $
Mức chênh lệch một ngày
3,49 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,64 Tr USD
Số lượng trung bình
68,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,04 Tr | 19,71% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | -0,22% |
Thu nhập ròng | 669,00 N | 167,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | 156,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 324,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 958,79 N | 192,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,92 Tr | -29,93% |
Tổng tài sản | 41,36 Tr | 74,64% |
Tổng nợ | 28,60 Tr | 70,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 669,00 N | 167,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 843,12 N | 211,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,12 N | 89,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,74 N | 122,51% |
Dòng tiền tự do | 640,65 N | 277,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145