Trang chủRSYSTEMS • NSE
add
R Systems International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
359,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
355,60 ₹ - 364,45 ₹
Phạm vi một năm
283,00 ₹ - 553,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
42,73 T INR
Số lượng trung bình
122,40 N
Tỷ số P/E
31,68
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 6,20% |
Chi phí hoạt động | 879,78 Tr | 3,57% |
Thu nhập ròng | 385,93 Tr | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 32,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,12 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,82 Tr | 43,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -23,03% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,93 Tr | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.191