Trang chủRTALB • IST
add
RTA Lbrtvrlr Byljk rnlr lc v Mkn Sny Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
16,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
16,38 ₺ - 16,93 ₺
Phạm vi một năm
10,45 ₺ - 32,56 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T TRY
Số lượng trung bình
22,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,80 Tr | 37,79% |
Chi phí hoạt động | 29,44 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -102,01 Tr | 46,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,04 | 61,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,66 Tr | 34,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,66 Tr | -90,23% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 70,86% |
Tổng nợ | 200,29 Tr | 77,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,01 Tr | 46,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,15 Tr | -45,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 170,87 Tr | -4,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,37 Tr | 240,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,55 Tr | -105,85% |
Dòng tiền tự do | -44,26 Tr | -377,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
69