Trang chủRTALB • IST
add
RTA Lbrtvrlr Byljk rnlr lc v Mkn Sny Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
2,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,76 ₺ - 2,89 ₺
Phạm vi một năm
2,09 ₺ - 6,51 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T TRY
Số lượng trung bình
24,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,23 Tr | 24,03% |
Chi phí hoạt động | 26,03 Tr | 17,05% |
Thu nhập ròng | 214,97 Tr | 23,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 411,57 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 12,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 Tr | -20,85% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 16,83% |
Tổng nợ | 197,10 Tr | -50,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,97 Tr | 23,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,50 Tr | -35,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,75 Tr | -94,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | 96,90% |
Dòng tiền tự do | -38,10 Tr | -149,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
87