Trang chủRTALB • IST
add
RTA Lbrtvrlr Byljk rnlr lc v Mkn Sny Tcr
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,94 ₺ - 3,03 ₺
Phạm vi một năm
2,09 ₺ - 6,51 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T TRY
Số lượng trung bình
60,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,07 Tr | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 20,70 Tr | 103,92% |
Thu nhập ròng | 26,26 Tr | 108,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,42 | 109,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,47 Tr | -61,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 Tr | -92,60% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 6,46% |
Tổng nợ | 252,17 Tr | 34,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,26 Tr | 108,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,80 Tr | 155,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,69 Tr | 28,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,29 Tr | 248,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,39 Tr | 89,59% |
Dòng tiền tự do | -80,05 Tr | -1,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
67