Trang chủRTE • CVE
add
Route 109 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,62 N | -58,63% |
Thu nhập ròng | -79,36 N | -5,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,55 N | 58,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,54 N | 236,90% |
Tổng tài sản | 15,60 Tr | 5,36% |
Tổng nợ | 291,20 N | -47,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,36 N | -5,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,19 N | -605,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,68 N | 74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,87 N | 11,87% |
Dòng tiền tự do | -220,49 N | 33,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web