Trang chủRTEN • TLV
add
Rotem Energy Mineral Units
Giá đóng cửa hôm trước
278,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
260,50 ILA - 269,90 ILA
Phạm vi một năm
175,51 ILA - 500,00 ILA
Số lượng trung bình
27,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 231,50 N | -3,14% |
Thu nhập ròng | -239,50 N | 8,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -222,50 N | 3,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,00 N | 225,72% |
Tổng tài sản | 9,97 Tr | 17,50% |
Tổng nợ | 1,20 Tr | -28,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,50 N | 8,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,50 N | -7,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | 28,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 769,00 N | 185,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,50 N | 333,53% |
Dòng tiền tự do | -302,50 N | 20,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web