Trang chủRTG0 • FRA
add
Raytelligence AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 €
Phạm vi một năm
0,00010 € - 0,12 €
Số lượng trung bình
3,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | -43,08% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 43,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,00 N | -69,74% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -54,36% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -974,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -387,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | 43,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -258,00 N | 64,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 N | 64,99% |
Dòng tiền tự do | 94,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web