Trang chủRTGN • OTCMKTS
add
RetinalGenix Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,65 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,61 Tr USD
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,35 N | -72,66% |
Thu nhập ròng | -587,26 N | 72,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -586,32 N | 72,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 N | -92,63% |
Tổng tài sản | 11,93 N | -76,38% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 7,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -40,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10.908,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 143,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -587,26 N | 72,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,22 N | -14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,87 N | -13,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 N | -104,66% |
Dòng tiền tự do | 29,07 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web