Trang chủRTH • ASX
add
Ras Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 $
Mức chênh lệch một ngày
0,70 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
127,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 Tr | 38,71% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 105,66% |
Thu nhập ròng | 199,50 N | 204,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 175,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,50 N | 3.672,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | 3,16% |
Tổng tài sản | 20,81 Tr | 18,61% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,50 N | 204,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 364,50 N | -35,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,00 N | -29,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 596,00 N | 910,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,50 N | 375,16% |
Dòng tiền tự do | -124,56 N | 17,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web