Trang chủRTH • CVE
add
Rathdowney Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr CAD
Số lượng trung bình
11,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 412,49 N | -8,95% |
Thu nhập ròng | -480,76 N | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,01 N | 8,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,24 N | -92,53% |
Tổng tài sản | 98,66 N | -63,37% |
Tổng nợ | 15,55 Tr | 12,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 230,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.047,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -480,76 N | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,56 N | -19,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 N | -239,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 155,17 N | -21,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 N | -95,81% |
Dòng tiền tự do | -18,43 N | -140,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web