Trang chủRTM • CVE
add
RT Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 266,26 N | 121,86% |
Thu nhập ròng | -273,16 N | -116,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,19 N | -122,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,78 N | -94,28% |
Tổng tài sản | 529,55 N | 9,32% |
Tổng nợ | 434,48 N | 68,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -279,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -273,16 N | -116,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,65 N | -365,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 N | -16,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,90 N | -62,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -251,20 N | -252,63% |
Dòng tiền tự do | -243,17 N | -934,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web