Trang chủRTM • CVE
add
RT Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,76 N | 324,31% |
Thu nhập ròng | -345,73 N | -273,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -179,15 N | -147,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,98 N | 184,17% |
Tổng tài sản | 410,63 N | 30,37% |
Tổng nợ | 409,90 N | 62,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,00 | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -194,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -381,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,73 N | -273,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,62 N | -383,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -500,00 | 96,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,36 N | 293,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 120,25 N | 228,99% |
Dòng tiền tự do | 24,10 N | 408,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web