Trang chủRTML • FRA
add
Camerit AG
Giá đóng cửa hôm trước
19,90 €
Mức chênh lệch một ngày
19,90 € - 19,90 €
Phạm vi một năm
12,50 € - 68,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 Tr EUR
Số lượng trung bình
41,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
FRA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,74 N | -27,06% |
Thu nhập ròng | -23,55 N | -187,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,58 N | 18,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -63,48% |
Tổng tài sản | 2,54 Tr | -63,29% |
Tổng nợ | 261,54 N | 392,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,55 N | -187,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,50 N | 228,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 N | -69,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,50 N | 1.426,67% |
Dòng tiền tự do | -27,35 N | 18,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1