Trang chủRTNINDIA • NSE
add
Rattanindia Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,14 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ₹ - 53,25 ₹
Phạm vi một năm
50,20 ₹ - 94,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
72,62 T INR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
20,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,01 T | 29,15% |
Chi phí hoạt động | 355,47 Tr | -82,77% |
Thu nhập ròng | -2,41 T | -271,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,40 | -232,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,13 Tr | 2.392,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -20,46% |
Tổng tài sản | 38,00 T | 25,34% |
Tổng nợ | 23,45 T | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 T | -271,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
RattanIndia Enterprises Ltd, formerly RattanIndia Infrastructure Ltd., is an Indian company that is involved in the energy sector.
The traditional focus of the company was on coal on thermal power; however, the company has expanded its scope more recently, focusing more on emerging technologies and e-commerce.
The company supplies electricity to Maharashtra state and uses coal from South Coalfields Limited and Mahanadi Coalfields Limited. Wikipedia
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
39