Trang chủRTNPOWER • NSE
add
RattanIndia Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,44 ₹ - 9,04 ₹
Phạm vi một năm
7,90 ₹ - 21,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
47,27 T INR
Số lượng trung bình
13,41 Tr
Tỷ số P/E
0,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,33 T | -9,06% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | -13,00% |
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | 100,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,59 | 100,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,63 T | -34,95% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,30 Tr | 100,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
524