Trang chủRTPT • TLV
add
Ratio Petroleum Energy LP
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ILA - 32,40 ILA
Phạm vi một năm
15,80 ILA - 34,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
72,86 Tr ILS
Số lượng trung bình
85,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 430,50 N | -11,78% |
Thu nhập ròng | -399,50 N | 97,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,50 N | -103,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,70 Tr | -46,07% |
Tổng tài sản | 5,28 Tr | -43,01% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -399,50 N | 97,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | -954,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 4.725,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 N | 68,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -582,00 N | -112,02% |
Dòng tiền tự do | -321,44 N | -102,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web