Trang chủRTR • ASX
add
Rumble Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,032 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,48 N | 98,81% |
Chi phí hoạt động | 781,47 N | -37,26% |
Thu nhập ròng | -843,34 N | 44,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,91 N | 4.594,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -620,85 N | 53,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | -47,46% |
Tổng tài sản | 59,67 Tr | 10,30% |
Tổng nợ | 2,28 Tr | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 756,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,34 N | 44,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -544,07 N | 31,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -912,16 N | 47,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 947,20 N | 3.667,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -509,03 N | 80,10% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 43,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web