Trang chủRTR • ASX
add
Rumble Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,066 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
818,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 82,70% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -60,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -659,24 N | 20,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 Tr | 61,38% |
Tổng tài sản | 63,55 Tr | 7,11% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | -28,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 938,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | -60,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | 17,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -918,19 N | 68,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | -4,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 Tr | 496,72% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 67,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web