Trang chủRTSN • TLV
add
Rotem Shan Entrprnrshp and Invstmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.248,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.248,00 ILA - 3.463,00 ILA
Phạm vi một năm
1.362,00 ILA - 3.463,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
505,59 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,96 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,02 Tr | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 8,47 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 29,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 13,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 Tr | 8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 769,02 Tr | — |
Tổng nợ | 525,92 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 243,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,32 Tr | 29,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,60 Tr | -258,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,90 Tr | 457,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,03 Tr | 5.502,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,34 Tr | 1.713,93% |
Dòng tiền tự do | 3,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
32