Trang chủRTSN • TLV
add
Rotem Shan Entrprnrshp and Invstmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.618,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.900,00 ILA - 3.900,00 ILA
Phạm vi một năm
1.661,00 ILA - 4.289,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
591,36 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
6,68
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,94 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | 26,58% |
Thu nhập ròng | 49,97 Tr | 178,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,82 | 288,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | -21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,57 Tr | 232,31% |
Tổng tài sản | 986,82 Tr | 52,81% |
Tổng nợ | 680,81 Tr | 60,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,97 Tr | 178,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -212,50 Tr | -1.267,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,14 Tr | 8.414,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,61 Tr | 1.450,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 Tr | 258,79% |
Dòng tiền tự do | 33,44 Tr | 227,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39