Trang chủRTSN • TLV
add
Rotem Shan Entrprnrshp and Invstmnts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ILA - 3.500,00 ILA
Phạm vi một năm
1.655,00 ILA - 4.156,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
522,03 Tr ILS
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
2,87%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,57 Tr | 21,02% |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | 124,13% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | -71,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | -60,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,32 Tr | 112,65% |
Tổng tài sản | 817,84 Tr | 30,11% |
Tổng nợ | 562,11 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | -65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,54 Tr | 16,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,86 Tr | -87,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,80 Tr | -930,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,20 Tr | -36,88% |
Dòng tiền tự do | -88,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
39