Trang chủRTSTECH • KLSE
add
RTS Technology Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,17 RM
Tỷ số P/E
39,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 Tr | -11,94% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | 21,11% |
Thu nhập ròng | 604,66 N | -21,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,33 | -10,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 987,99 N | 10,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -6,10% |
Tổng tài sản | 17,37 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | -29,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 604,66 N | -21,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,16 N | 150,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 256,31 N | 650,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,76 N | -26,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,16 N | 92,09% |
Dòng tiền tự do | 635,84 N | 14,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web