Trang chủRTX • CPH
add
Rtx A/S
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
82,60 kr - 84,20 kr
Phạm vi một năm
53,40 kr - 101,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
702,83 Tr DKK
Số lượng trung bình
8,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,53 Tr | 25,19% |
Chi phí hoạt động | 74,98 Tr | 1,73% |
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 229,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 203,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 Tr | 395,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,30 Tr | 24,17% |
Tổng tài sản | 497,87 Tr | 6,60% |
Tổng nợ | 170,54 Tr | 20,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,91 Tr | 229,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,92 Tr | 746,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 3,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 79,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,71 Tr | 141,16% |
Dòng tiền tự do | 10,07 Tr | 156,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
300