Trang chủRUA • CVE
add
Rua Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,94 Tr | 2.761,29% |
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -2.069,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,93 Tr | -2.813,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 935,47% |
Tổng tài sản | 3,51 Tr | 580,74% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -686,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -813,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,29 Tr | -2.069,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | -251,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,79 Tr | -9.659,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,76 Tr | -4.734,93% |
Dòng tiền tự do | -9,01 Tr | -15.455,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8