Trang chủRUA • LON
add
Rua Life Sciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
10,60 GBX - 11,20 GBX
Phạm vi một năm
9,30 GBX - 34,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
330,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 698,50 N | 29,95% |
Chi phí hoạt động | 838,50 N | -17,10% |
Thu nhập ròng | -215,00 N | 50,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,78 | 61,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,00 N | 59,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,93 Tr | 164,89% |
Tổng tài sản | 8,17 Tr | 44,25% |
Tổng nợ | 987,00 N | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,00 N | 50,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,50 N | 35,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | 94,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 Tr | 17.709,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 435,41% |
Dòng tiền tự do | -147,50 N | 65,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
40