Trang chủRUA • LON
add
Rua Life Sciences PLC
Giá đóng cửa hôm trước
11,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
11,01 GBX - 11,45 GBX
Phạm vi một năm
10,07 GBX - 15,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,14 Tr GBP
Số lượng trung bình
110,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 Tr | 85,33% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 54,32% |
Thu nhập ròng | -317,50 N | -47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,53 | 20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,00 N | -11,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -9,26% |
Tổng tài sản | 9,26 Tr | 13,29% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | 88,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -317,50 N | -47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 N | 100,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,50 N | -386,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,50 N | -103,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,00 N | -106,17% |
Dòng tiền tự do | -75,56 N | 48,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
40