Trang chủRUA • NZE
add
Rua Bioscience Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 Tr NZD
Số lượng trung bình
61,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,47 N | -59,05% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | -27,62% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | -4,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 895,13 N | -80,38% |
Tổng tài sản | 7,74 Tr | -63,06% |
Tổng nợ | 973,12 N | 17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | 57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,33 N | 28,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 791,63 N | -49,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,48 N | 4,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,57 N | -109,39% |
Dòng tiền tự do | -375,53 N | 33,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
30