Trang chủRUBFILA • NSE
add
Rubfila International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
78,31 ₹ - 81,00 ₹
Phạm vi một năm
75,00 ₹ - 100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T INR
Số lượng trung bình
84,23 N
Tỷ số P/E
17,55
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 5,41% |
Chi phí hoạt động | 266,85 Tr | -0,64% |
Thu nhập ròng | 71,26 Tr | -10,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,64 Tr | 24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,24 Tr | 374,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,26 Tr | -10,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,87 Tr | -1.653,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,67 Tr | 438,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,00 N | -12,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,70 Tr | -490,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
305