Trang chủRUBFILA • NSE
add
Rubfila International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,00 ₹ - 73,68 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T INR
Số lượng trung bình
64,04 N
Tỷ số P/E
16,23
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 266,14 Tr | 7,70% |
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | -19,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -31,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,09 Tr | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,86 Tr | 0,19% |
Tổng tài sản | 3,35 T | 4,59% |
Tổng nợ | 573,79 Tr | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | -19,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,30 Tr | -103,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | -774,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,64 Tr | 0,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,04 Tr | -229,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
305