Trang chủRUBFILA • NSE
add
Rubfila International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
65,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
62,81 ₹ - 66,50 ₹
Phạm vi một năm
61,80 ₹ - 100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T INR
Số lượng trung bình
47,78 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 34,02% |
Chi phí hoạt động | 289,40 Tr | 10,87% |
Thu nhập ròng | 79,60 Tr | 181,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 110,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,52 Tr | 112,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,86 Tr | 0,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,60 Tr | 181,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 195,15 Tr | 75,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,16 Tr | -3.798,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -507,00 N | 74,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,48 Tr | 37,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
305