Trang chủRUBYMILLS • NSE
add
The Ruby Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
185,94 ₹ - 196,00 ₹
Phạm vi một năm
171,78 ₹ - 324,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T INR
Số lượng trung bình
24,10 N
Tỷ số P/E
15,17
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 641,38 Tr | 13,42% |
Chi phí hoạt động | 321,70 Tr | 11,15% |
Thu nhập ròng | 147,02 Tr | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | 16,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,25 Tr | -12,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 43,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 147,02 Tr | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
188