Trang chủRUCHIRA • NSE
add
Ruchira Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,08 ₹ - 126,25 ₹
Phạm vi một năm
107,55 ₹ - 164,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T INR
Số lượng trung bình
39,99 N
Tỷ số P/E
7,62
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 224,36 Tr | 12,64% |
Thu nhập ròng | 176,74 Tr | 66,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,68 | 71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,32 Tr | 51,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,94 Tr | 297,77% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 7,10% |
Tổng nợ | 1,34 T | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,74 Tr | 66,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.017