Trang chủRUG • CVE
add
Rugby Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
288,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 734,65 N | -15,64% |
Thu nhập ròng | -748,31 N | 16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,03 N | -25,12% |
Tổng tài sản | 633,24 N | -24,32% |
Tổng nợ | 316,35 N | 78,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,89 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -338,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -828,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,31 N | 16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -707,68 N | 28,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 892,92 N | -22,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 189,35 N | 30,27% |
Dòng tiền tự do | -422,18 N | 33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web