Trang chủRUG • STO
add
Rugvista Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
42,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
42,00 kr - 42,40 kr
Phạm vi một năm
41,90 kr - 74,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
877,13 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,90 N
Tỷ số P/E
16,86
Tỷ lệ cổ tức
4,27%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,76 Tr | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 56,86 Tr | -12,36% |
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -47,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | -42,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -47,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,75 Tr | -36,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,20 Tr | 11,40% |
Tổng tài sản | 684,43 Tr | 2,90% |
Tổng nợ | 151,49 Tr | 3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 Tr | -47,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | -90,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -17,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | -110,58% |
Dòng tiền tự do | -5,13 Tr | -116,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
100