Trang chủRUG • STO
add
Rugvista Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
46,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
46,20 kr - 48,20 kr
Phạm vi một năm
39,20 kr - 69,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
981,06 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,19 N
Tỷ số P/E
18,95
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,88 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 95,44 Tr | 12,87% |
Thu nhập ròng | 24,15 Tr | -0,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | -0,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,66 Tr | -0,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 219,46 Tr | 5,04% |
Tổng tài sản | 753,38 Tr | 6,77% |
Tổng nợ | 196,53 Tr | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,15 Tr | -0,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 81,60 Tr | -4,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | -160,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,54 Tr | -29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,26 Tr | -6,76% |
Dòng tiền tự do | 67,08 Tr | -7,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
101