Trang chủRUG • STO
add
Rugvista Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
44,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
43,30 kr - 44,90 kr
Phạm vi một năm
41,90 kr - 74,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
918,70 Tr SEK
Số lượng trung bình
39,70 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
4,07%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,36 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 52,83 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -74,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -75,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | -57,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,52 Tr | 48,01% |
Tổng tài sản | 675,65 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 150,62 Tr | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,20 Tr | -607,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,32 Tr | 16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,73 Tr | -21,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,89 Tr | -101,60% |
Dòng tiền tự do | -35,89 Tr | -435,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
100