Trang chủRUIS • IDX
add
Radiant Utama Interinsco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
197,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
193,00 Rp - 202,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 242,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
151,69 T IDR
Số lượng trung bình
6,83 Tr
Tỷ số P/E
12,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,03 T | -12,27% |
Chi phí hoạt động | 30,34 T | -1,51% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | -12,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,34 T | -13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,79 T | 147,82% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | -5,43% |
Tổng nợ | 811,82 T | -9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 560,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,89 T | 465,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 236,98 Tr | 103,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,39 T | -342,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,39 T | -48,06% |
Dòng tiền tự do | 51,77 T | 240,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
242