Trang chủRUIS • IDX
add
Radiant Utama Interinsco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
166,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
164,00 Rp - 168,00 Rp
Phạm vi một năm
132,00 Rp - 196,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
127,82 T IDR
Số lượng trung bình
663,45 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NDAQ
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 552,64 T | 15,18% |
Chi phí hoạt động | 24,16 T | -17,53% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 212,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 170,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,04 T | -22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,95 T | 179,53% |
Tổng tài sản | 1,40 NT | 4,43% |
Tổng nợ | 845,90 T | 6,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 212,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,20 T | -86,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,37 T | 80,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,07 T | 95,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | -51,35% |
Dòng tiền tự do | 110,41 T | 96,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
249