Trang chủRUIS • IDX
add
Radiant Utama Interinsco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
171,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
170,00 Rp - 173,00 Rp
Phạm vi một năm
155,00 Rp - 268,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
131,67 T IDR
Số lượng trung bình
472,07 N
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,92 T | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 33,27 T | -0,73% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | -39,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,39 | -48,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,70 T | 18,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,27 T | 12,62% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 0,70% |
Tổng nợ | 856,42 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 770,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | -39,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 T | -75,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 T | 84,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,00 T | -242,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,16 T | -174,02% |
Dòng tiền tự do | 15,72 T | 273,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
259