Trang chủRUM • NASDAQ
add
Rumble Inc
7,72 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,72 $
Đóng cửa: 30 thg 4, 19:44:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,87 $
Mức chênh lệch một ngày
7,44 $ - 7,79 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 17,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T USD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,23 Tr | 48,24% |
Chi phí hoạt động | 19,92 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | -236,75 Tr | -708,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -783,22 | -445,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,72 Tr | 44,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,02 Tr | -48,05% |
Tổng tài sản | 195,31 Tr | -33,95% |
Tổng nợ | 258,43 Tr | 486,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -63,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -35,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,75 Tr | -708,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,36 Tr | 62,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 Tr | 65,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,74 N | 97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,77 Tr | 64,74% |
Dòng tiền tự do | 177,06 Tr | 660,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
135