Trang chủRUM • NASDAQ
add
Rumble Inc
9,33 $
Trước giờ mở cửa:(0,32%)+0,030
9,36 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 00:30:57 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,56 $
Mức chênh lệch một ngày
8,55 $ - 9,35 $
Phạm vi một năm
4,92 $ - 17,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 T USD
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,0081%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,71 Tr | 33,68% |
Chi phí hoạt động | 28,35 Tr | 44,86% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 93,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,18 | 95,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,39 Tr | -0,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,29 Tr | 63,89% |
Tổng tài sản | 391,12 Tr | 48,71% |
Tổng nợ | 51,51 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 338,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 93,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,49 Tr | 57,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,85 Tr | -1.013,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,27 Tr | 625,46% |
Dòng tiền tự do | -206,74 Tr | -859,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
135